I. 📗 100 TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN CÔNG NGHIỆP
| STT | Tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| 1 | Voltage | Điện áp |
| 2 | Current | Dòng điện |
| 3 | Resistance | Điện trở |
| 4 | Capacitance | Điện dung |
| 5 | Inductance | Điện cảm |
| 6 | Circuit | Mạch điện |
| 7 | Conductor | Dây dẫn |
| 8 | Insulator | Vật cách điện |
| 9 | Ground / Earth | Nối đất |
| 10 | Fuse | Cầu chì |
| 11 | Breaker | Áptômát / Máy cắt |
| 12 | Contactor | Khởi động từ |
| 13 | Relay | Rơ le |
| 14 | Transformer | Máy biến áp |
| 15 | Generator | Máy phát điện |
| 16 | Motor | Động cơ |
| 17 | Switch | Công tắc |
| 18 | Socket | Ổ cắm |
| 19 | Plug | Phích cắm |
| 20 | Load | Tải điện |
| 21 | Power supply | Nguồn điện |
| 22 | Control panel | Tủ điều khiển |
| 23 | Distribution board | Tủ phân phối |
| 24 | Terminal block | Cầu đấu nối |
| 25 | Conduit | Ống dẫn điện |
| 26 | Cable tray | Máng cáp |
| 27 | Protective device | Thiết bị bảo vệ |
| 28 | Short circuit | Ngắn mạch |
| 29 | Overload | Quá tải |
| 30 | Surge | Xung điện |
| 31 | Phase | Pha điện |
| 32 | Single phase | Một pha |
| 33 | Three phase | Ba pha |
| 34 | Frequency | Tần số |
| 35 | Alternating current (AC) | Dòng xoay chiều |
| 36 | Direct current (DC) | Dòng một chiều |
| 37 | Power factor | Hệ số công suất |
| 38 | Efficiency | Hiệu suất |
| 39 | Measurement | Đo lường |
| 40 | Multimeter | Đồng hồ đo vạn năng |
| 41 | Terminal | Đầu nối |
| 42 | Busbar | Thanh cái |
| 43 | Switchgear | Thiết bị đóng cắt |
| 44 | MCCB | Áptômát khối |
| 45 | MCB | Áptômát tép |
| 46 | ELCB | CB chống rò |
| 47 | Controlling device | Thiết bị điều khiển |
| 48 | Starter | Bộ khởi động |
| 49 | Control circuit | Mạch điều khiển |
| 50 | Protection system | Hệ thống bảo vệ |
| 51 | Voltage drop | Sụt áp |
| 52 | Power loss | Tổn hao công suất |
| 53 | Circuit diagram | Sơ đồ mạch |
| 54 | Rated current | Dòng định mức |
| 55 | Rated voltage | Điện áp định mức |
| 56 | Power rating | Công suất định mức |
| 57 | Overvoltage | Quá áp |
| 58 | Undervoltage | Sụt áp dưới mức |
| 59 | Isolation switch | Công tắc cách ly |
| 60 | Disconnect switch | Cầu dao cách ly |
| 61 | Surge protector | Thiết bị chống xung |
| 62 | Earthing system | Hệ thống nối đất |
| 63 | Insulation resistance | Điện trở cách điện |
| 64 | Wiring | Hệ thống dây điện |
| 65 | Electrical enclosure | Vỏ thiết bị điện |
| 66 | Cable gland | Đầu nối cáp |
| 67 | Cable lug | Cos dây điện |
| 68 | Terminal strip | Thanh đấu nối |
| 69 | Bus duct | Ống dẫn thanh cái |
| 70 | Panel meter | Đồng hồ đo bảng |
| 71 | Digital meter | Đồng hồ kỹ thuật số |
| 72 | Analog meter | Đồng hồ kim |
| 73 | Control relay | Rơ le điều khiển |
| 74 | Timer relay | Rơ le thời gian |
| 75 | Overcurrent relay | Rơ le quá dòng |
| 76 | Overvoltage relay | Rơ le quá áp |
| 77 | Thermal relay | Rơ le nhiệt |
| 78 | Magnetic contactor | Khởi động từ từ |
| 79 | Soft starter | Bộ khởi động mềm |
| 80 | Variable frequency drive (VFD) | Biến tần |
| 81 | Circuit breaker panel | Tủ CB |
| 82 | Distribution transformer | Máy biến áp phân phối |
| 83 | Step-up transformer | Máy biến áp tăng áp |
| 84 | Step-down transformer | Máy biến áp giảm áp |
| 85 | Power line | Đường dây điện |
| 86 | Transmission line | Đường truyền tải |
| 87 | Substation | Trạm biến áp |
| 88 | Grid | Lưới điện |
| 89 | Power plant | Nhà máy điện |
| 90 | Control room | Phòng điều khiển |
| 91 | Safety device | Thiết bị an toàn |
| 92 | Lockout tagout | Khoá cách ly an toàn |
| 93 | Electric shock | Điện giật |
| 94 | Personal protective equipment (PPE) | Thiết bị bảo hộ cá nhân |
| 95 | Maintenance | Bảo trì |
| 96 | Commissioning | Chạy thử |
| 97 | Troubleshooting | Khắc phục sự cố |
| 98 | Inspection | Kiểm tra |
| 99 | Calibration | Hiệu chuẩn |
| 100 | Operating manual | Hướng dẫn vận hành |
II. 🧠 BÀI TRẮC NGHIỆM ÔN TẬP (20 CÂU)
📍 Phần 1: Chọn nghĩa đúng (Câu 1–10)
-
“Capacitance” có nghĩa là gì?
a. Điện áp
b. Điện dung
c. Điện trở
d. Công suất -
“Overload” có nghĩa là:
a. Quá tải
b. Ngắn mạch
c. Pha điện
d. Dòng điện -
“Transformer” là:
a. Cầu dao
b. Máy biến áp
c. Khởi động từ
d. Công tắc -
“Cable gland” dùng để:
a. Cắt điện
b. Nối cáp
c. Bảo vệ quá dòng
d. Điều khiển động cơ -
“Switchgear” nghĩa là:
a. Tủ điều khiển
b. Thiết bị đóng cắt
c. Máy phát điện
d. Công suất tải -
“Step-up transformer” là:
a. Máy biến áp tăng áp
b. Máy biến áp giảm áp
c. Cầu chì
d. Rơ le nhiệt -
“Rated voltage” là:
a. Công suất tối đa
b. Điện áp định mức
c. Dòng định mức
d. Nối đất -
“Soft starter” là:
a. Bộ khởi động mềm
b. Công tắc tắt khẩn cấp
c. Máy phát dự phòng
d. Mạch điều khiển -
“Ground” nghĩa là:
a. Cầu chì
b. Nối đất
c. Thanh cái
d. Mạch điện -
“Surge protector” là:
a. Rơ le quá tải
b. Thiết bị chống xung điện
c. Máy biến áp
d. Bộ đo công suất
📍 Phần 2: Dịch thuật (Câu 11–20)
-
“Ổ cắm” tiếng Anh là: __________
-
“Biến tần” tiếng Anh là: __________
-
“Tải điện” tiếng Anh là: __________
-
“Hệ số công suất” tiếng Anh là: __________
-
“Rơ le nhiệt” tiếng Anh là: __________
-
“Ngắn mạch” tiếng Anh là: __________
-
“Thanh cái” tiếng Anh là: __________
-
“Bảo trì” tiếng Anh là: __________
-
“Cầu đấu nối” tiếng Anh là: __________
-
“Lưới điện” tiếng Anh là: __________
✅ Gợi ý cách học hiệu quả:
-
Làm bài trắc nghiệm ít nhất 2 lần/tuần.
-
Tạo flashcard từ vựng để ôn nhanh mỗi ngày.
-
Áp dụng từ mới vào thực tế (đọc catalogue, xem sơ đồ mạch…).
📘 Tài liệu này cực kỳ hữu ích nếu bạn đang học nghề điện, chuẩn bị làm việc trong lĩnh vực công nghiệp hoặc cần đọc hiểu tài liệu kỹ thuật quốc tế.
