Tuesday, October 21, 2025

TIẾNG ANH ĐIỆN CÔNG NGHIỆP CHO NGƯỜI MỚI – BẢN MỞ RỘNG (100 TỪ + TRẮC NGHIỆM)

I. 📗 100 TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN CÔNG NGHIỆP

STT Tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
1 Voltage Điện áp
2 Current Dòng điện
3 Resistance Điện trở
4 Capacitance Điện dung
5 Inductance Điện cảm
6 Circuit Mạch điện
7 Conductor Dây dẫn
8 Insulator Vật cách điện
9 Ground / Earth Nối đất
10 Fuse Cầu chì
11 Breaker Áptômát / Máy cắt
12 Contactor Khởi động từ
13 Relay Rơ le
14 Transformer Máy biến áp
15 Generator Máy phát điện
16 Motor Động cơ
17 Switch Công tắc
18 Socket Ổ cắm
19 Plug Phích cắm
20 Load Tải điện
21 Power supply Nguồn điện
22 Control panel Tủ điều khiển
23 Distribution board Tủ phân phối
24 Terminal block Cầu đấu nối
25 Conduit Ống dẫn điện
26 Cable tray Máng cáp
27 Protective device Thiết bị bảo vệ
28 Short circuit Ngắn mạch
29 Overload Quá tải
30 Surge Xung điện
31 Phase Pha điện
32 Single phase Một pha
33 Three phase Ba pha
34 Frequency Tần số
35 Alternating current (AC) Dòng xoay chiều
36 Direct current (DC) Dòng một chiều
37 Power factor Hệ số công suất
38 Efficiency Hiệu suất
39 Measurement Đo lường
40 Multimeter Đồng hồ đo vạn năng
41 Terminal Đầu nối
42 Busbar Thanh cái
43 Switchgear Thiết bị đóng cắt
44 MCCB Áptômát khối
45 MCB Áptômát tép
46 ELCB CB chống rò
47 Controlling device Thiết bị điều khiển
48 Starter Bộ khởi động
49 Control circuit Mạch điều khiển
50 Protection system Hệ thống bảo vệ
51 Voltage drop Sụt áp
52 Power loss Tổn hao công suất
53 Circuit diagram Sơ đồ mạch
54 Rated current Dòng định mức
55 Rated voltage Điện áp định mức
56 Power rating Công suất định mức
57 Overvoltage Quá áp
58 Undervoltage Sụt áp dưới mức
59 Isolation switch Công tắc cách ly
60 Disconnect switch Cầu dao cách ly
61 Surge protector Thiết bị chống xung
62 Earthing system Hệ thống nối đất
63 Insulation resistance Điện trở cách điện
64 Wiring Hệ thống dây điện
65 Electrical enclosure Vỏ thiết bị điện
66 Cable gland Đầu nối cáp
67 Cable lug Cos dây điện
68 Terminal strip Thanh đấu nối
69 Bus duct Ống dẫn thanh cái
70 Panel meter Đồng hồ đo bảng
71 Digital meter Đồng hồ kỹ thuật số
72 Analog meter Đồng hồ kim
73 Control relay Rơ le điều khiển
74 Timer relay Rơ le thời gian
75 Overcurrent relay Rơ le quá dòng
76 Overvoltage relay Rơ le quá áp
77 Thermal relay Rơ le nhiệt
78 Magnetic contactor Khởi động từ từ
79 Soft starter Bộ khởi động mềm
80 Variable frequency drive (VFD) Biến tần
81 Circuit breaker panel Tủ CB
82 Distribution transformer Máy biến áp phân phối
83 Step-up transformer Máy biến áp tăng áp
84 Step-down transformer Máy biến áp giảm áp
85 Power line Đường dây điện
86 Transmission line Đường truyền tải
87 Substation Trạm biến áp
88 Grid Lưới điện
89 Power plant Nhà máy điện
90 Control room Phòng điều khiển
91 Safety device Thiết bị an toàn
92 Lockout tagout Khoá cách ly an toàn
93 Electric shock Điện giật
94 Personal protective equipment (PPE) Thiết bị bảo hộ cá nhân
95 Maintenance Bảo trì
96 Commissioning Chạy thử
97 Troubleshooting Khắc phục sự cố
98 Inspection Kiểm tra
99 Calibration Hiệu chuẩn
100 Operating manual Hướng dẫn vận hành

II. 🧠 BÀI TRẮC NGHIỆM ÔN TẬP (20 CÂU)

📍 Phần 1: Chọn nghĩa đúng (Câu 1–10)

  1. “Capacitance” có nghĩa là gì?
    a. Điện áp
    b. Điện dung
    c. Điện trở
    d. Công suất

  2. “Overload” có nghĩa là:
    a. Quá tải
    b. Ngắn mạch
    c. Pha điện
    d. Dòng điện

  3. “Transformer” là:
    a. Cầu dao
    b. Máy biến áp
    c. Khởi động từ
    d. Công tắc

  4. “Cable gland” dùng để:
    a. Cắt điện
    b. Nối cáp
    c. Bảo vệ quá dòng
    d. Điều khiển động cơ

  5. “Switchgear” nghĩa là:
    a. Tủ điều khiển
    b. Thiết bị đóng cắt
    c. Máy phát điện
    d. Công suất tải

  6. “Step-up transformer” là:
    a. Máy biến áp tăng áp
    b. Máy biến áp giảm áp
    c. Cầu chì
    d. Rơ le nhiệt

  7. “Rated voltage” là:
    a. Công suất tối đa
    b. Điện áp định mức
    c. Dòng định mức
    d. Nối đất

  8. “Soft starter” là:
    a. Bộ khởi động mềm
    b. Công tắc tắt khẩn cấp
    c. Máy phát dự phòng
    d. Mạch điều khiển

  9. “Ground” nghĩa là:
    a. Cầu chì
    b. Nối đất
    c. Thanh cái
    d. Mạch điện

  10. “Surge protector” là:
    a. Rơ le quá tải
    b. Thiết bị chống xung điện
    c. Máy biến áp
    d. Bộ đo công suất


📍 Phần 2: Dịch thuật (Câu 11–20)

  1. “Ổ cắm” tiếng Anh là: __________

  2. “Biến tần” tiếng Anh là: __________

  3. “Tải điện” tiếng Anh là: __________

  4. “Hệ số công suất” tiếng Anh là: __________

  5. “Rơ le nhiệt” tiếng Anh là: __________

  6. “Ngắn mạch” tiếng Anh là: __________

  7. “Thanh cái” tiếng Anh là: __________

  8. “Bảo trì” tiếng Anh là: __________

  9. “Cầu đấu nối” tiếng Anh là: __________

  10. “Lưới điện” tiếng Anh là: __________


Gợi ý cách học hiệu quả:

  • Làm bài trắc nghiệm ít nhất 2 lần/tuần.

  • Tạo flashcard từ vựng để ôn nhanh mỗi ngày.

  • Áp dụng từ mới vào thực tế (đọc catalogue, xem sơ đồ mạch…).


📘 Tài liệu này cực kỳ hữu ích nếu bạn đang học nghề điện, chuẩn bị làm việc trong lĩnh vực công nghiệp hoặc cần đọc hiểu tài liệu kỹ thuật quốc tế.

Bài Viết Khác