🔌 Tại Sao Phải Hiểu Quy Cách Lỗ Bắt Vít Khi Chọn Cos?
Trong lĩnh vực điện – đặc biệt là thi công tủ điện, hệ thống điều khiển, hoặc truyền tải công suất cao – việc chọn đúng cos phù hợp với dây dẫn và lỗ bắt vít là yếu tố cực kỳ quan trọng. Một lựa chọn sai có thể dẫn tới:
-
🔥 Điện trở tiếp xúc cao → cos bị nóng khi tải lớn.
-
🔩 Cos không lắp khít → lỏng mối nối, dễ phát sinh tia lửa điện.
-
⚡ Sai kích thước → không thể cố định chắc chắn vào thanh cái, thiết bị.
Do đó, trước khi quyết định mua cos, bạn cần hiểu rõ hai thông số kỹ thuật cốt lõi:
-
🧰 Tiết diện dây (mm²)
-
🔩 Kích thước lỗ bắt vít (mm)
Hai yếu tố này kết hợp chính xác sẽ giúp hệ thống điện vận hành ổn định, an toàn và bền bỉ.
📐 1. Quy Cách Lỗ Bắt Vít – Chi Tiết Và Ý Nghĩa
Lỗ bắt vít (hay còn gọi là lỗ khoan hoặc đường kính lỗ cos) là phần khoét tròn ở đầu lưỡi cos để cố định với bu lông, thanh cái, cầu dao, domino, hoặc đầu cực thiết bị.
Một số quy cách phổ biến:
| Ký hiệu lỗ | Đường kính lỗ (mm) | Loại bu lông tương ứng |
|---|---|---|
| M4 | ~4.2 mm | Bu lông M4 |
| M5 | ~5.3 mm | Bu lông M5 |
| M6 | ~6.4 mm | Bu lông M6 |
| M8 | ~8.4 mm | Bu lông M8 |
| M10 | ~10.5 mm | Bu lông M10 |
| M12 | ~12.5 mm | Bu lông M12 |
📌 Lưu ý: Kích thước cos phải phù hợp với đường kính bu lông để khi siết, cos không bị lỏng hoặc xê dịch. Quá nhỏ → không lắp được. Quá lớn → tiếp xúc không đủ diện tích.
⚡ 2. Chọn Cos Phù Hợp Với Tiết Diện Dây Dẫn
Ngoài kích thước lỗ, yếu tố quan trọng thứ hai là tiết diện dây. Cos phải có đường kính ống phù hợp để ép chặt lõi đồng mà không bị lỏng hoặc bóp méo.
Ví dụ phổ biến:
| Tiết diện dây (mm²) | Mã cos tương ứng | Kích thước lỗ khuyên dùng |
|---|---|---|
| 1.5 – 2.5 | SC 2.5 | M4 – M5 |
| 4 – 6 | SC 6 | M5 – M6 |
| 10 | SC 10 | M6 – M8 |
| 16 | SC 16 | M8 |
| 25 | SC 25 | M8 – M10 |
| 35 | SC 35 | M10 |
| 50 | SC 50 | M10 – M12 |
| 70 | SC 70 | M12 |
| 95 – 120 | SC 95 – SC 120 | M12 – M16 |
| 150+ | SC 150+ | M16 trở lên |
📍 Mẹo kỹ thuật: Luôn chọn cos có tiết diện bằng hoặc nhỉnh hơn một cấp so với dây dẫn thực tế. Điều này giúp cos ôm chặt lõi đồng và tăng tuổi thọ điểm nối.
🧠 3. Cách Kết Hợp 2 Thông Số Để Chọn Cos Chính Xác
Khi chọn cos, bạn cần xác định đồng thời cả 2 yếu tố:
-
Tiết diện dây: xác định mã cos (SC10, SC16, SC25…).
-
Kích thước lỗ: xác định kiểu bu lông và chọn loại cos có lỗ tương ứng (M6, M8, M10…).
📌 Ví dụ thực tế:
-
Dây đồng tiết diện 16 mm², đầu cực sử dụng bu lông M8 → chọn cos SC16 – M8.
-
Dây dẫn 50 mm², thanh cái dùng bu lông M10 → chọn cos SC50 – M10.
🛠️ 4. Lưu Ý Khi Lắp Đặt Cos – Tránh Sai Lầm Phổ Biến
-
✅ Dùng kìm bấm cos thủy lực hoặc cơ khí chuyên dụng để đảm bảo ép chặt.
-
✅ Không nên khoan rộng thêm lỗ cos – điều này sẽ làm yếu điểm tiếp xúc và mất chuẩn kích thước.
-
✅ Khi sử dụng dòng cao, ưu tiên cos đồng mạ thiếc để chống oxy hóa.
-
✅ Sau khi đấu nối, luôn kiểm tra nhiệt độ tại điểm nối sau 15 – 30 phút tải. Nếu cos quá nóng, có thể đã chọn sai kích cỡ hoặc bấm chưa chuẩn.
📦 5. Gợi Ý Nơi Mua Cos Chính Hãng – Giá Tốt
Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều loại cos trôi nổi, chất lượng kém gây nóng mối nối, tăng điện trở và dễ gây chập cháy. Nếu bạn cần cos chuẩn kích thước – đúng quy cách – giá cạnh tranh, bạn có thể tham khảo tại:
🔌 Website: https://dienhathe.com
📞 Liên hệ tư vấn kỹ thuật: Ms Nhung – 0907 764 966
Tại đây bạn sẽ được tư vấn lựa chọn cos theo tiết diện dây, đường kính bu lông, môi trường lắp đặt và nhiều yếu tố kỹ thuật khác để đảm bảo hệ thống điện hoạt động an toàn – ổn định – hiệu suất cao.
✅ Tổng Kết – Đừng Xem Nhẹ “Lỗ Bắt Vít”
Có thể bạn nghĩ “cos chỉ là linh kiện nhỏ” – nhưng thực tế, mối nối chính là nơi xảy ra hơn 60% sự cố điện công nghiệp. Việc chọn đúng cos với kích thước lỗ bắt vít và tiết diện dây chuẩn xác không chỉ bảo vệ thiết bị mà còn giúp giảm tổn hao năng lượng, kéo dài tuổi thọ hệ thống và đảm bảo an toàn tuyệt đối.
Vì vậy, đừng quên kiểm tra kỹ thông số tiết diện dây + kích thước lỗ bắt vít trước khi chọn cos. Và nếu bạn cần tư vấn chuyên sâu, hãy gọi ngay Ms Nhung – 0907 764 966 để được hỗ trợ nhanh chóng nhất!
Bảng Tra Nhanh Quy Cách Thông Số Đầu Cos SC (Bảng Tham Khảo)
| Tiết diện dây (mm²) | Mã cos tương ứng | Kích thước lỗ bắt vít (mm) | Kích thước bu lông khuyên dùng | Ứng dụng phổ biến |
|---|---|---|---|---|
| 1.5 – 2.5 | SC 2.5 | 4 – 5 mm | M4 – M5 | Điện nhẹ, đèn, ổ cắm |
| 4 – 6 | SC 6 | 5 – 6 mm | M5 – M6 | Tủ điện dân dụng |
| 10 | SC 10 | 6 – 8 mm | M6 – M8 | Tủ điện điều khiển |
| 16 | SC 16 | 8 mm | M8 | Động cơ nhỏ, máy bơm |
| 25 | SC 25 | 8 – 10 mm | M8 – M10 | Thiết bị công nghiệp nhỏ |
| 35 | SC 35 | 10 mm | M10 | Thanh cái trung áp |
| 50 | SC 50 | 10 – 12 mm | M10 – M12 | Máy công nghiệp công suất lớn |
| 70 | SC 70 | 12 mm | M12 | Trạm điện, máy biến áp nhỏ |
| 95 – 120 | SC 95 – SC 120 | 12 – 16 mm | M12 – M16 | Hệ thống trung thế |
| 150+ | SC 150+ | 16 mm trở lên | M16+ | Hệ thống điện công nghiệp nặng |
