🧠 PHẦN A – ĐỀ KIỂM TRA (KHÔNG CÓ ĐÁP ÁN)
I. Vocabulary & Meaning (Câu 1–20)
Chọn nghĩa tiếng Việt chính xác nhất của từ/cụm sau:
-
“Harmonic distortion” means:
a. Sóng hài méo
b. Quá áp tức thời
c. Điện dung dư
d. Điện áp pha -
“Load shedding” refers to:
a. Cắt tải để giảm phụ tải hệ thống
b. Nối đất mạch điều khiển
c. Giảm dòng khởi động
d. Đấu nối tiếp tụ điện -
“Arc flash” is:
a. Hồ quang điện
b. Tụ điện phóng điện
c. Mạch song song
d. Cầu chì nhiệt -
“Overvoltage protection” means:
a. Bảo vệ quá áp
b. Bảo vệ ngắn mạch
c. Bảo vệ pha đảo
d. Bảo vệ quá dòng -
“Dielectric strength” refers to:
a. Cường độ điện môi
b. Điện áp định mức
c. Dòng ngắn mạch
d. Công suất tức thời -
“Switching transient” is:
a. Quá độ khi đóng cắt
b. Mạch song song
c. Cầu dao tự ngắt
d. Quá áp liên tục -
“Phase displacement” means:
a. Độ lệch pha
b. Công suất phản kháng
c. Mạch khởi động
d. Điện dung dư -
“Power quality” refers to:
a. Chất lượng điện năng
b. Điện áp định mức
c. Pha trung tính
d. Mạch điều khiển -
“Load balancing” means:
a. Cân bằng tải
b. Tải định mức
c. Giảm điện áp
d. Phân áp -
“Voltage sag” is:
a. Sụt áp ngắn hạn
b. Quá áp liên tục
c. Điện cảm dư
d. Cầu dao phụ tải -
“Power surge” refers to:
a. Xung điện áp cao
b. Cắt pha tải
c. Ngắt dòng tức thời
d. Mạch điều khiển -
“Reactive power” means:
a. Công suất phản kháng
b. Công suất tác dụng
c. Công suất toàn phần
d. Công suất dự phòng -
“Apparent power” is:
a. Công suất biểu kiến
b. Công suất tác dụng
c. Công suất phản kháng
d. Công suất dự phòng -
“Protective relay” means:
a. Rơ le bảo vệ
b. Bộ điều khiển
c. Biến dòng
d. Công tắc hành trình -
“Switchboard” refers to:
a. Bảng phân phối điện
b. Cầu dao chính
c. Mạch khởi động
d. Bảng điều khiển từ xa -
“Circuit impedance” means:
a. Tổng trở mạch điện
b. Điện dung dây dẫn
c. Điện trở thuần
d. Pha lệch tải -
“Isolation transformer” is:
a. Máy biến áp cách ly
b. Biến áp hạ áp
c. Biến áp trung thế
d. Biến áp tự ngẫu -
“Neutral conductor” refers to:
a. Dây trung tính
b. Dây pha
c. Dây bảo vệ
d. Dây cách ly -
“Peak voltage” means:
a. Điện áp đỉnh
b. Điện áp trung bình
c. Điện áp xoay chiều
d. Điện áp hiệu dụng -
“Switching frequency” is:
a. Tần số đóng cắt
b. Tần số pha
c. Tần số tải
d. Chu kỳ dòng
II. Grammar & Usage (Câu 21–35)
Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.
-
The transformer _______ the voltage from low to high.
a. increase
b. increases
c. increasing
d. increased -
If the load is unbalanced, the current _______ higher in one phase.
a. are
b. is
c. will
d. have -
The relay will operate _______ the current exceeds the rated value.
a. if
b. unless
c. although
d. despite -
Capacitors are used _______ power factor.
a. improve
b. improving
c. to improve
d. improved -
A short circuit _______ severe damage to equipment.
a. causes
b. cause
c. caused
d. causing -
When the breaker trips, the circuit _______ automatically.
a. disconnect
b. is disconnected
c. disconnects
d. was disconnecting -
Motors _______ with a soft starter reduce inrush current.
a. start
b. started
c. starting
d. are started -
If voltage drops, the motor _______ run at lower speed.
a. will
b. is
c. has
d. was -
Surge protectors are used _______ sensitive devices.
a. protect
b. to protect
c. protecting
d. protected -
Grounding is essential _______ electrical safety.
a. for
b. of
c. to
d. with -
When a fault occurs, the protective relay _______ the breaker.
a. opens
b. opening
c. open
d. is opening -
The voltage level _______ stable under normal conditions.
a. remain
b. remains
c. remaining
d. remained -
A generator _______ electrical energy from mechanical energy.
a. converts
b. convert
c. converting
d. is convert -
If the power factor is low, the system _______ more current.
a. draws
b. draw
c. drawing
d. was drawn -
High impedance _______ current flow.
a. limits
b. limit
c. limiting
d. limited
III. Translation (Câu 36–50)
Dịch các thuật ngữ sau sang tiếng Anh:
-
Dòng khởi động
-
Cầu dao chính
-
Điện áp danh định
-
Hệ số công suất thấp
-
Tụ bù công suất
-
Bộ chỉnh lưu
-
Sóng hài
-
Quá dòng khởi động
-
Hệ thống nối đất
-
Thiết bị cách ly
-
Cảm biến dòng điện
-
Tụ khởi động
-
Bộ chuyển đổi tần số
-
Điện áp hiệu dụng
-
Dòng ngắn mạch
✅ PHẦN B – ĐÁP ÁN
1–20: a, a, a, a, a, a, a, a, a, a, a, a, a, a, a, a, a, a, a, a
21–35: b, b, a, c, a, b, d, a, b, a, a, b, a, a, a
36–50: Starting current, Main switch, Rated voltage, Low power factor, Power capacitor, Rectifier, Harmonics, Inrush current, Earthing system, Isolation device, Current sensor, Starting capacitor, Frequency converter, RMS voltage, Short-circuit current
📘 Gợi ý dùng:
-
Làm đề kiểm tra cuối khóa / tuyển dụng kỹ sư điện
-
Ôn luyện trước khi thi chứng chỉ chuyên ngành
-
Sử dụng cho trình độ B1–B2 chuyên ngành kỹ thuật
