Tuesday, October 21, 2025

BÀI KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN CÔNG NGHIỆP – NÂNG CAO (50 CÂU)


🧠 PHẦN A – ĐỀ KIỂM TRA (KHÔNG CÓ ĐÁP ÁN)


I. Vocabulary & Meaning (Câu 1–20)

Chọn nghĩa tiếng Việt chính xác nhất của từ/cụm sau:

  1. “Harmonic distortion” means:
    a. Sóng hài méo
    b. Quá áp tức thời
    c. Điện dung dư
    d. Điện áp pha

  2. “Load shedding” refers to:
    a. Cắt tải để giảm phụ tải hệ thống
    b. Nối đất mạch điều khiển
    c. Giảm dòng khởi động
    d. Đấu nối tiếp tụ điện

  3. “Arc flash” is:
    a. Hồ quang điện
    b. Tụ điện phóng điện
    c. Mạch song song
    d. Cầu chì nhiệt

  4. “Overvoltage protection” means:
    a. Bảo vệ quá áp
    b. Bảo vệ ngắn mạch
    c. Bảo vệ pha đảo
    d. Bảo vệ quá dòng

  5. “Dielectric strength” refers to:
    a. Cường độ điện môi
    b. Điện áp định mức
    c. Dòng ngắn mạch
    d. Công suất tức thời

  6. “Switching transient” is:
    a. Quá độ khi đóng cắt
    b. Mạch song song
    c. Cầu dao tự ngắt
    d. Quá áp liên tục

  7. “Phase displacement” means:
    a. Độ lệch pha
    b. Công suất phản kháng
    c. Mạch khởi động
    d. Điện dung dư

  8. “Power quality” refers to:
    a. Chất lượng điện năng
    b. Điện áp định mức
    c. Pha trung tính
    d. Mạch điều khiển

  9. “Load balancing” means:
    a. Cân bằng tải
    b. Tải định mức
    c. Giảm điện áp
    d. Phân áp

  10. “Voltage sag” is:
    a. Sụt áp ngắn hạn
    b. Quá áp liên tục
    c. Điện cảm dư
    d. Cầu dao phụ tải

  11. “Power surge” refers to:
    a. Xung điện áp cao
    b. Cắt pha tải
    c. Ngắt dòng tức thời
    d. Mạch điều khiển

  12. “Reactive power” means:
    a. Công suất phản kháng
    b. Công suất tác dụng
    c. Công suất toàn phần
    d. Công suất dự phòng

  13. “Apparent power” is:
    a. Công suất biểu kiến
    b. Công suất tác dụng
    c. Công suất phản kháng
    d. Công suất dự phòng

  14. “Protective relay” means:
    a. Rơ le bảo vệ
    b. Bộ điều khiển
    c. Biến dòng
    d. Công tắc hành trình

  15. “Switchboard” refers to:
    a. Bảng phân phối điện
    b. Cầu dao chính
    c. Mạch khởi động
    d. Bảng điều khiển từ xa

  16. “Circuit impedance” means:
    a. Tổng trở mạch điện
    b. Điện dung dây dẫn
    c. Điện trở thuần
    d. Pha lệch tải

  17. “Isolation transformer” is:
    a. Máy biến áp cách ly
    b. Biến áp hạ áp
    c. Biến áp trung thế
    d. Biến áp tự ngẫu

  18. “Neutral conductor” refers to:
    a. Dây trung tính
    b. Dây pha
    c. Dây bảo vệ
    d. Dây cách ly

  19. “Peak voltage” means:
    a. Điện áp đỉnh
    b. Điện áp trung bình
    c. Điện áp xoay chiều
    d. Điện áp hiệu dụng

  20. “Switching frequency” is:
    a. Tần số đóng cắt
    b. Tần số pha
    c. Tần số tải
    d. Chu kỳ dòng


II. Grammar & Usage (Câu 21–35)

Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.

  1. The transformer _______ the voltage from low to high.
    a. increase
    b. increases
    c. increasing
    d. increased

  2. If the load is unbalanced, the current _______ higher in one phase.
    a. are
    b. is
    c. will
    d. have

  3. The relay will operate _______ the current exceeds the rated value.
    a. if
    b. unless
    c. although
    d. despite

  4. Capacitors are used _______ power factor.
    a. improve
    b. improving
    c. to improve
    d. improved

  5. A short circuit _______ severe damage to equipment.
    a. causes
    b. cause
    c. caused
    d. causing

  6. When the breaker trips, the circuit _______ automatically.
    a. disconnect
    b. is disconnected
    c. disconnects
    d. was disconnecting

  7. Motors _______ with a soft starter reduce inrush current.
    a. start
    b. started
    c. starting
    d. are started

  8. If voltage drops, the motor _______ run at lower speed.
    a. will
    b. is
    c. has
    d. was

  9. Surge protectors are used _______ sensitive devices.
    a. protect
    b. to protect
    c. protecting
    d. protected

  10. Grounding is essential _______ electrical safety.
    a. for
    b. of
    c. to
    d. with

  11. When a fault occurs, the protective relay _______ the breaker.
    a. opens
    b. opening
    c. open
    d. is opening

  12. The voltage level _______ stable under normal conditions.
    a. remain
    b. remains
    c. remaining
    d. remained

  13. A generator _______ electrical energy from mechanical energy.
    a. converts
    b. convert
    c. converting
    d. is convert

  14. If the power factor is low, the system _______ more current.
    a. draws
    b. draw
    c. drawing
    d. was drawn

  15. High impedance _______ current flow.
    a. limits
    b. limit
    c. limiting
    d. limited


III. Translation (Câu 36–50)

Dịch các thuật ngữ sau sang tiếng Anh:

  1. Dòng khởi động

  2. Cầu dao chính

  3. Điện áp danh định

  4. Hệ số công suất thấp

  5. Tụ bù công suất

  6. Bộ chỉnh lưu

  7. Sóng hài

  8. Quá dòng khởi động

  9. Hệ thống nối đất

  10. Thiết bị cách ly

  11. Cảm biến dòng điện

  12. Tụ khởi động

  13. Bộ chuyển đổi tần số

  14. Điện áp hiệu dụng

  15. Dòng ngắn mạch


✅ PHẦN B – ĐÁP ÁN

1–20: a, a, a, a, a, a, a, a, a, a, a, a, a, a, a, a, a, a, a, a
21–35: b, b, a, c, a, b, d, a, b, a, a, b, a, a, a
36–50: Starting current, Main switch, Rated voltage, Low power factor, Power capacitor, Rectifier, Harmonics, Inrush current, Earthing system, Isolation device, Current sensor, Starting capacitor, Frequency converter, RMS voltage, Short-circuit current


📘 Gợi ý dùng:

  • Làm đề kiểm tra cuối khóa / tuyển dụng kỹ sư điện

  • Ôn luyện trước khi thi chứng chỉ chuyên ngành

  • Sử dụng cho trình độ B1–B2 chuyên ngành kỹ thuật

Bài Viết Khác