⚡ BÀI KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN CÔNG NGHIỆP (50 CÂU)
🧠 PHẦN A – ĐỀ KIỂM TRA (KHÔNG CÓ ĐÁP ÁN)
Phần 1: Từ vựng cơ bản (Câu 1–20)
-
“Voltage” means:
a. Dòng điện
b. Điện áp
c. Điện trở
d. Công suất -
“Current” is:
a. Dòng điện
b. Điện áp
c. Công suất
d. Mạch điện -
“Resistance” refers to:
a. Công suất
b. Điện trở
c. Dòng điện
d. Pha điện -
“Capacitance” is:
a. Điện dung
b. Điện cảm
c. Điện áp
d. Điện trở -
“Transformer” means:
a. Cầu dao
b. Máy biến áp
c. Khởi động từ
d. Công tắc -
“Circuit” means:
a. Dây dẫn
b. Mạch điện
c. Tải điện
d. Rơ le -
“Conductor” refers to:
a. Thiết bị đóng cắt
b. Dây dẫn
c. Thanh cái
d. Nguồn điện -
“Insulator” is:
a. Cầu dao
b. Vật cách điện
c. Thanh dẫn
d. Thiết bị điều khiển -
“Breaker” is:
a. Máy cắt / Áptômát
b. Máy phát điện
c. Biến tần
d. Cầu chì -
“Relay” means:
a. Rơ le
b. Công tắc
c. Thanh cái
d. Biến áp -
“Contactor” is:
a. Rơ le thời gian
b. Khởi động từ
c. Bộ điều khiển
d. Cầu chì -
“Plug” means:
a. Ổ cắm
b. Phích cắm
c. Cầu dao
d. Công suất -
“Socket” is:
a. Công tắc
b. Ổ cắm
c. Đầu nối
d. Biến áp -
“Load” means:
a. Dòng điện
b. Công suất
c. Tải điện
d. Biến tần -
“Control panel” is:
a. Tủ điều khiển
b. Tủ phân phối
c. Thanh cái
d. Bộ nguồn -
“Overload” means:
a. Quá tải
b. Ngắn mạch
c. Điện dung
d. Tần số -
“Short circuit” means:
a. Dòng điện thấp
b. Ngắn mạch
c. Sụt áp
d. Điện trở -
“Ground” refers to:
a. Điện áp
b. Nối đất
c. Cầu chì
d. Dây trung tính -
“Frequency” means:
a. Tần số
b. Công suất
c. Tải điện
d. Mạch điện -
“Efficiency” means:
a. Điện áp
b. Hiệu suất
c. Dòng điện
d. Pha điện
Phần 2: Câu chuyên sâu (Câu 21–40)
-
“Busbar” refers to:
a. Thanh cái
b. Dây dẫn
c. Cầu đấu nối
d. Cầu dao -
“MCCB” is short for:
a. Main Control Circuit Breaker
b. Molded Case Circuit Breaker
c. Magnetic Current Circuit Board
d. Manual Control Contact Block -
“VFD” stands for:
a. Voltage Frequency Device
b. Variable Frequency Drive
c. Voltage Field Detector
d. Voltage Focusing Driver -
“Soft starter” means:
a. Khởi động mềm
b. Công tắc
c. Tụ điện
d. Máy phát -
“Wiring” means:
a. Hệ thống dây điện
b. Công suất tải
c. Dòng định mức
d. Pha trung tính -
“Rated voltage” is:
a. Điện áp định mức
b. Công suất định mức
c. Tải định mức
d. Dòng cực đại -
“Earthing system” refers to:
a. Cầu đấu nối
b. Hệ thống nối đất
c. Công suất
d. Điện áp ngõ ra -
“Isolation switch” means:
a. Cầu dao cách ly
b. Cầu chì
c. Biến áp
d. Rơ le -
“Overcurrent relay” means:
a. Rơ le bảo vệ quá dòng
b. Biến tần
c. Khởi động mềm
d. Rơ le thời gian -
“Maintenance” means:
a. Kiểm tra
b. Bảo trì
c. Hiệu chuẩn
d. Phát điện -
“Inspection” means:
a. Khắc phục sự cố
b. Bảo trì
c. Kiểm tra
d. Đấu nối -
“Calibration” means:
a. Điều chỉnh
b. Hiệu chuẩn
c. Lắp đặt
d. Đấu nối -
“Troubleshooting” means:
a. Lắp đặt
b. Khắc phục sự cố
c. Nối đất
d. Kiểm tra điện trở -
“Transmission line” means:
a. Đường dây truyền tải
b. Đường dây điều khiển
c. Đường dây nối đất
d. Đường tải điện trở -
“Substation” means:
a. Nhà máy điện
b. Trạm biến áp
c. Cầu dao
d. Tụ điện -
“Power plant” means:
a. Trạm biến áp
b. Nhà máy điện
c. Tủ điều khiển
d. Tải điện -
“Grid” means:
a. Tụ điện
b. Lưới điện
c. Đường dây
d. Bộ điều khiển -
“Step-down transformer” means:
a. Biến áp tăng áp
b. Biến áp giảm áp
c. Biến áp cách ly
d. Biến áp trung tính -
“Rated current” means:
a. Dòng điện cực đại
b. Dòng định mức
c. Dòng điện ngắn mạch
d. Dòng khởi động -
“Control circuit” means:
a. Mạch điều khiển
b. Mạch công suất
c. Mạch bảo vệ
d. Mạch nối đất
Phần 3: Dịch thuật (Câu 41–50)
-
“Cầu chì” tiếng Anh là __________
-
“Máy phát điện” tiếng Anh là __________
-
“Cầu đấu nối” tiếng Anh là __________
-
“Máy biến áp tăng áp” tiếng Anh là __________
-
“Tủ phân phối” tiếng Anh là __________
-
“Đường dây điện” tiếng Anh là __________
-
“Hệ số công suất” tiếng Anh là __________
-
“Rơ le nhiệt” tiếng Anh là __________
-
“Ngắn mạch” tiếng Anh là __________
-
“Thiết bị bảo vệ” tiếng Anh là __________
📘 PHẦN B – ĐÁP ÁN
1–20: b, a, b, a, b, b, b, b, a, a, b, b, b, c, a, a, b, b, a, b
21–40: a, b, b, a, a, a, b, a, a, b, c, b, b, a, b, b, b, b, b, a
41–50: Fuse, Generator, Terminal block, Step-up transformer, Distribution board, Power line, Power factor, Thermal relay, Short circuit, Protective device
📌 Gợi ý sử dụng:
-
Có thể dùng bài này làm đề kiểm tra 45 phút hoặc đề thi đầu vào cho học viên ngành điện.
