Trong lĩnh vực điện công nghiệp, việc nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh là vô cùng quan trọng. Không chỉ giúp đọc hiểu tài liệu kỹ thuật, catalogue hay tiêu chuẩn quốc tế, mà còn hỗ trợ kỹ sư và kỹ thuật viên trong quá trình làm việc với đối tác nước ngoài. Dưới đây là danh sách hơn 50 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện công nghiệp thường gặp nhất kèm theo nghĩa tiếng Việt:
📘 Danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện công nghiệp
| STT | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
|---|---|---|
| 1 | Voltage | Điện áp |
| 2 | Current | Dòng điện |
| 3 | Resistance | Điện trở |
| 4 | Capacitance | Điện dung |
| 5 | Inductance | Điện cảm |
| 6 | Circuit | Mạch điện |
| 7 | Conductor | Dây dẫn |
| 8 | Insulator | Vật cách điện |
| 9 | Ground / Earth | Nối đất |
| 10 | Fuse | Cầu chì |
| 11 | Breaker | Áptômát / Máy cắt |
| 12 | Contactor | Khởi động từ |
| 13 | Relay | Rơ le |
| 14 | Transformer | Máy biến áp |
| 15 | Generator | Máy phát điện |
| 16 | Motor | Động cơ |
| 17 | Switch | Công tắc |
| 18 | Socket | Ổ cắm |
| 19 | Plug | Phích cắm |
| 20 | Load | Tải điện |
| 21 | Power supply | Nguồn điện |
| 22 | Control panel | Tủ điều khiển |
| 23 | Distribution board | Tủ phân phối |
| 24 | Terminal block | Cầu đấu nối |
| 25 | Conduit | Ống dẫn điện |
| 26 | Cable tray | Máng cáp |
| 27 | Protective device | Thiết bị bảo vệ |
| 28 | Short circuit | Ngắn mạch |
| 29 | Overload | Quá tải |
| 30 | Surge | Xung điện |
| 31 | Phase | Pha điện |
| 32 | Single phase | Một pha |
| 33 | Three phase | Ba pha |
| 34 | Frequency | Tần số |
| 35 | Alternating current (AC) | Dòng xoay chiều |
| 36 | Direct current (DC) | Dòng một chiều |
| 37 | Power factor | Hệ số công suất |
| 38 | Efficiency | Hiệu suất |
| 39 | Measurement | Đo lường |
| 40 | Multimeter | Đồng hồ đo vạn năng |
| 41 | Terminal | Đầu nối |
| 42 | Busbar | Thanh cái |
| 43 | Switchgear | Thiết bị đóng cắt |
| 44 | MCCB (Molded Case Circuit Breaker) | Áptômát khối |
| 45 | MCB (Miniature Circuit Breaker) | Áptômát tép |
| 46 | ELCB (Earth Leakage Circuit Breaker) | CB chống rò |
| 47 | Controlling device | Thiết bị điều khiển |
| 48 | Starter | Bộ khởi động |
| 49 | Control circuit | Mạch điều khiển |
| 50 | Protection system | Hệ thống bảo vệ |
📌 Kết luận
Trên đây là tổng hợp hơn 50 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện công nghiệp thường xuyên xuất hiện trong tài liệu kỹ thuật, bản vẽ, catalogue và thiết kế hệ thống. Việc học và ghi nhớ các thuật ngữ này sẽ giúp bạn dễ dàng tiếp cận kiến thức quốc tế, nâng cao trình độ chuyên môn và tự tin trong công việc.
👉 Nếu bạn làm việc trong lĩnh vực điện công nghiệp, hãy lưu lại bài viết này để tra cứu nhanh khi cần nhé!
